Có 2 kết quả:

制伏 zhì fú ㄓˋ ㄈㄨˊ制服 zhì fú ㄓˋ ㄈㄨˊ

1/2

zhì fú ㄓˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overpower
(2) to overwhelm
(3) to subdue
(4) to check
(5) to control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to subdue
(2) to check
(3) to bring under control
(4) (in former times) what one is allowed to wear depending on social status
(5) uniform (army, party, school etc)
(6) livery (for company employees)
(7) CL:套[tao4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0